--

tar macadam

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tar macadam

Phát âm : /'tɑ:mə'kædəm/

+ danh từ

  • đá giăm trộn hắc ín (để rải mặt đường)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tar macadam"
  • Những từ có chứa "tar macadam" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đá giăm san phẳng san
Lượt xem: 561